Chuyên cung cấp thiết bị y tế - hóa chất xét nghiệm
Hotline: 0914036868
Email: info@tpcommedical.vn
Máy xét nghiệm huyết học Laser tự động 31 thông số 5 thành phần WBC OX-560
0914036868
Máy xét nghiệm huyết học Laser tự động 31 thông số 5 thành phần WBC
Model: OX-560
Hãng sx: Balio/ Pháp
Tính năng kỹ thuật :
*Tính năng kỹ thuật :
Phương pháp đo:
- Phương pháp Trở kháng điện cho RBC và PLT;
- Phương pháp so màu để xác định HGB;
- Phương pháp Laser để đo tế bào dòng chảy, xác định dữ liệu WBC.
Giao diện:
- Màn hình cảm ứng 10.4 inch TFT
- Đa ngôn ngữ : Anh, Trung, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga
- Cổng giao tiếp : Cổng Lan giao thức HL7; 04 cổng USB; 01 cổng LAN
- Tích hợp máy in nhiệt 57mm và hỗ trợ kết nối máy in Laser ngoài và định dạng in khác nhau.
- Quản lí hóa chất/ thuốc thử: Bằng công nghệ RF Card.
Thông số đo:
- 31 thông số bao gồm 6 thông số nghiên cứu.
- 5 thành phần WBC.
- 3 biểu đồ WBC, RBC và PLT.
- 3 biểu đồ tán xạ Diff và thêm 1 biểu đồ BASO.
Các thông số bạch cầu
WBC
Total While Blood Cell Count
Tổng số tế bào bạch cầu
LYM%
Lymphocytes percentage
Tỷ lệ phầm trăm tế bào Lym
LYM#
Lymphocytes absolute
Số lượng tế bào Lym
NEU%
Neutrophils
Tỷ lệ tế bào WBC lớn.
NEU#
Neutrophils (absolute)
Số lượng tế bào WBC lớn.
MON%
Monocytes percentage
Tỷ lệ bạch cầu mono.
MON#
Monocytes absolute
Số lượng bạch cầu mono.
EOs%
Eosinophils: %
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan
EOs#
Eosinophils absolute
Số lượng bạch cầu ái toan
BAS%
% basophils: BASO%
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm
BAS#
Basophils absolute
Số lượng bạch cầu ái kiềm
Các thông số của hồng cầu
RBC
Total Red Blood Celln Count
Tổng số tế bào hồng cầu
HGB
Hemoglobin Concentration
Nồng độ hemoglobin
HCT
Hematocrit
Thể tích khối của hồng cầu
MCV
Mean Cell Volume of RBCs
Thể tích trung bình của hồng cầu
MCH
Mean Cell HemMoglobin
Hemoglobin trung bình
MCHC
Mean Cell Hemoglobin Concentration
Nồng độ hemoglobin trung bình
RDW-SD
Red Blood Cells Distribution width percentage
Độ phân bố hồng câu tuyệt đối
RDW- CV
Phần trăm độ rộng phân bố hồng cầu
Các thông số của tiểu cầu
PLT
Total Platelet Count
Tổng số tế bào tiểu cầu
MPV
Mean Platelet Volume
Thể tích trung bình của tiểu cầu
PDW
Platelet Distribution Width
Độ rộng phân bố tiểu cầu
PCT
Platelet Crit
Thể tích khối của tiểu cầu
LIC%
Tỉ lệ % giới hạn nồng độ isorrheric.
LIC#
Số lượng giới hạn nồng độ isorrheric
ALY%
Tỉ lệ lympho không điển hình
ALY#
Số lượng lympho không điển hình
P-LCR
Tỉ lệ tiểu cầu có kích thước lớn (tính theo %)
P-LCC
Số lượng tiểu cầu có kích thước lớn
NRBC%,
Nucleated Red Blood Cell
Tỉ lệ hồng cầu non
NRBC#
Số lượng hồng cầu non
Buồng đo :
- Buồng đo: Có 02 buồng đo riêng biệt
- Buồng đo RBC
- Buồng đo WBC
- Loại mẫu phân tích: 3 loại.
≤ 15µL Máu tĩnh mạch, máu mao mạch và máu pha loãng. Phù hợp để hỗ trợ xét nghiệm máu cho nhi khoa & lão khoa.
Tốc độ đo: 60 mẫu/h
Lưu trữ dữ liệu:
- Dữ liệu lưu trữ 100.000 kết quả & biểu đồ.
- Giao tiếp: 4 cổng USB và 1 cổng LAN giao thức HL7.
Xem tất cả >