Chuyên cung cấp thiết bị y tế - hóa chất xét nghiệm
Hotline: 0914036868
Email: info@tpcommedical.vn
Máy xét nghiệm huyết học tự động 29 thông số (25 thông số báo cáo, 4 thông số nghiên cứu): Model: OX-580 Hãng sx: Balio/ Pháp
0914036868
Máy xét nghiệm huyết học tự động 29 thông số (25 thông số báo cáo, 4 thông số nghiên cứu):
Model: OX-580 Hãng sx: Balio/ Pháp
Tính năng kỹ thuật :
*Tính năng kỹ thuật :
Phương pháp đo:
- Tán xạ laser bán dẫn 3 góc, đo tế bào dòng chảy (WBC Diff).
- Phương pháp trở kháng (WBC - RBC - PLT).
- Cyanide Free (HGB).
Giao diện:
- Hệ thống tự động hoàn toàn: tự trộn mẫu, bộ chuyển mẫu tự động.
- Tự kiểm tra (tự kiểm tra trạng thái làm việc và tự phát hiện khối lượng thuốc thử).
- Tự động chạy lại kiểm tra, với các quy tắc chạy lại bên trong.
- Loại bỏ lỗi bằng một nút và chức năng chế độ chờ tự động
- Công nghệ WBC - RBC - PLT thông minh.
- Một loạt các cảnh báo bệnh lý và lên đến 20 phạm vi cảnh báo do người dùng xác định.
- Các mẫu tùy chỉnh in và tùy chỉnh báo cáo in theo yêu cầu
- Kết nối LIS hai chiều
- Quản lý QC và hiệu chuẩn
- Phần mềm điều khiển & quản lí trên nền tảng hệ điều hành Windown 7.
- Kết nối máy in ngoài
- Giao tiếp LIS 2 chiều.
- Quản lí hóa chất/ thuốc thử: Bằng công nghệ RF Card – Barcode
- OX - 580 cho phép chế độ đóng và mở nắp ống mẫu. Chức năng STAT có sẵn.
Tốc độ:
- 80 mẫu/ giờ (CBC+DIFF)
- Có thể nạp liên tục 60 mẫu.
- 90 mẫu/ giờ ở chế độ CBC
Thông số đo:
- 29 thông số bao gồm 25 thông số báo cáo và 4 thông số nghiên cứu, 1 biểu đồ tán xạ 3D, 3 biểu đồ tán xạ 2D, 3 biểu đồ đồ thi.
- Nhờ biểu đồ phân tán 3D, việc hiển thị lại kết quả của 5 phần chính xác hơn cho phép xác định tốt hơn các tế bào bình thường.
Các thông số bạch cầu
WBC
Total While Blood Cell Count
Tổng số tế bào bạch cầu
LYM%
Lymphocytes percentage
Tỷ lệ phầm trăm tế bào Lym
LYM#
Lymphocytes absolute
Số lượng tế bào Lym
NEU%
Neutrophils
Tỷ lệ tế bào WBC lớn.
NEU#
(absolute)
Số lượng tế bào WBC lớn.
MON%
Monocytes percentage
Tỷ lệ bạch cầu mono.
MON#
Monocytes absolute
Số lượng bạch cầu mono.
EOs%
Eosinophils: %
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan
EOs#
Eosinophils absolute
Số lượng bạch cầu ái toan
BAS%
% basophils: BA
O%
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm
BAS#
Basophils asolute
Số lượng bạch cầu ái kiềm
Các thông số của hồng cầu
RBC
Total Red Blood Celln Count
Tổng số tế bào hồng cầu
HGB
Hemoglobin Concentration
Nồng độ hemoglobin
HCT
Hematocrit
Thể tích khối của hồng cầu
CV
Mean Cell Volume of RBCs
Thể tíc
trung bình của hồng cầu
MCH
Mean Cell HemMoglobin
Hemoglobin trung bình
MCHC
Mean Cell Hemoglobin Concentration
Nồng độ hemoglobin trung bình
RDW-SD
Red Blood Cells Distribution width percentage
Độ phân bố hồng câu tuyệt đối
RDW- CV
Phần trăm độ rộng phân
ố hồng cầu
Các thông số của tiểu cầu
PLT
Total Platelet Count
Tổng số tế bào tiểu cầu
MPV
Mean Platelet Volume
Thể tích trung bình của tiểu cầu
PDW
Platelet Distribution Width
Độ rộng phân bố tiểu cầu
PCT
Platelet Cri
Thể tích khối của tiểu cầu
P-LCR
Platelet Larger cell ratio
Tỷ lệ tiểu cầu có kích thước lớn
P-LCC
Platelet-Large Cel Count
Số lượng tiểu cầu có kích thước lớn
LIC%
Tỉ lệ % giới hạn nồng độ isorrheric.
LIC#
Số lượng giới hạn nồng độ isorrheric
AL
%
Tỉ lệ lympho không điển hình
ALY#
Số lượng lympho không điển hình
Loại mẫu phân tích: 3 loại.
Máu tĩnh mạch, máu mao mạch và được pha loãng trước.
Thể tích hút mẫu: ≤ 20µL.
Lưu trữ dữ liệu:
- Dữ liệu lưu trữ 100.000 kết quả.
Xem tất cả >